--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngói chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngói chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngói chiếu
+
Flat-tile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói chiếu"
Những từ có chứa
"ngói chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tiling
pantile
tegular
tiler
war
tile
polemic
herring-bone
polemical
combatant
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
ngói chiếu
:
Flat-tile